Characters remaining: 500/500
Translation

độn vai

Academic
Friendly

Từ "độn vai" trong tiếng Việt có nghĩamột miếng đệm bằng vải được nhồi bông, thường được sử dụng trong ngành may mặc, đặc biệt trong áo khoác hoặc áo vest kiểu Âu. Miếng đệm này được đặtkhu vực vai của áo để tạo hình dáng cho vai, giúp áo có vẻ ngoài cứng cáp sang trọng hơn.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa: "Độn vai" có thể hiểu làm cho vai áo trở nên đầy đặn, hình dáng hơn bằng cách thêm một lớp đệm vào. Điều này không chỉ giúp cho người mặc cảm thấy tự tin hơn còn tạo nên phong cách thời trang lịch lãm.

  2. Cách sử dụng:

    • Cách dùng thông thường: Khi nói đến việc "độn vai", bạn có thể nói: "Áo khoác này độn vai, làm cho người mặc trông thanh lịch hơn."
    • Cách dùng nâng cao: Trong một bài viết về thời trang, bạn có thể viết: "Việc sử dụng độn vai trong các bộ sưu tập thời trang cao cấp đã trở thành một xu hướng, giúp tăng thêm phần sang trọng quyền lực cho người mặc."
  3. Phân biệt các biến thể:

    • "Độn vai" thường được sử dụng trong ngữ cảnh may mặc. Một từ tương tự nhưng không hoàn toàn giống "vai áo" (phần vai của áo), chỉ vị trí chứ không phải miếng đệm.
  4. Các từ gần giống:

    • "Đệm" (từ này chỉ chung một loại lớp bảo vệ hoặc lớp lót, không nhất thiết phải vai).
    • "Vai" (chỉ phần cơ thể, không liên quan đến việc may mặc).
  5. Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh thời trang, có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "độn vai", nhưng bạn có thể dùng "nhồi bông" để chỉ việc thêm chất liệu vào.

dụ cụ thể:
  • dụ 1: "Chiếc áo này không độn vai, nên nhìn sẽ mềm mại thoải mái hơn."
  • dụ 2: "Trong những năm 80, độn vai rất phổ biến trong thời trang, thể hiện sự mạnh mẽ cá tính."
Kết luận:

"Độn vai" một thuật ngữ quan trọng trong ngành may mặc, giúp tạo nên phong cách hình dáng cho trang phục.

  1. dt. Miếng đệm bằng vải nhồi bông đặt trong vai áo may kiểu âu: áo mùa không cần độn vai.

Comments and discussion on the word "độn vai"